Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng cấp


diplôme; certificat; parchemin; titre
Người ta mến ông ấy không phải vì bằng cấp mà vì đức tính của ông
on l'estime non pas à cause de ses parchemins, mais à cause de ses vertus
Tuyển theo bằng cấp
recruter sur titres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.