|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bằng cấp
| diplôme; certificat; parchemin; titre | | | Người ta mến ông ấy không phải vì bằng cấp mà vì đức tính của ông | | on l'estime non pas à cause de ses parchemins, mais à cause de ses vertus | | | Tuyển theo bằng cấp | | recruter sur titres |
|
|
|
|